Todas las zonas horarias en Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Hora local actual en Vietnam – Tỉnh Khánh Hòa. Obtenga Tỉnh Khánh Hòa códigos de clima y área, zona horaria y horario de verano. Explora Tỉnh Khánh Hòa salida y puesta, salida de la luna y puesta de la luna, población en Vietnam, código de teléfono en Vietnam, código de moneda en Vietnam.
Hora actual en Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Zona horaria "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaje UTC/GMT +07:00
08:40
:12 Sábado, Abril 27, 2024
Hora de salida y puesta del sol en Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Salida del sol | 05:25 |
Cenit | 11:41 |
Puesta del sol | 17:57 |
Todas las ciudades de Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam donde conocemos las zonas horarias
- Nha Trang
- Cam Ranh
- Thôn Thái Thông
- Vĩnh Trường
- Thôn Vĩnh Điềm Trung
- Thôn Điền Hạ
- Thôn Xuân Sơn
- Vinh Hai
- Dai Dien Tay
- Thôn Cù Lao
- Hà Già
- Thôn Tân Tế
- Thôn Tà Lương
- Xóm Mới
- Thôn Tân Kiều
- Thôn Lạc Lợi
- Thôn Hòa Diêm
- Thôn Trường Thạnh
- Thôn Xuân Ngọc
- Thôn Bốn
- Thôn Hà Liên
- Vĩnh Luong
- Thôn Nghiệp Thành
- Vinh Huê
- Hội Khánh
- Thôn Quang Thạnh
- Dong Than
- Phước Thuận
- Suối Tân
- Thác Da
- Thôn Cát Lợi
- Xuân Trung
- Thôn Thượng
- Ba Ha
- Cú Lao
- Diên Lợi
- Nhĩ Sự
- Thôn An Định
- Tô Hạp
- Diên Khang
- Ô Kha
- Thôn Phú Hòa
- Xuân Nam
- Thôn Cư Thạnh
- Ba Tòn
- Thôn Phước Lộc
- Tuần Lễ
- Bắc Sông Giang
- Ninh Thọ
- Thôn Khánh Cam
- Mỹ Thanh
- Thôn Phứ Khanh
- Thôn Tam Ich
- Vạn Giã
- Thôn Ba
- Soi Mít
- Thôn Ninh Đức
- Mỹ Cá
- Bến Lễ
- Tân Hiệp
- Bình Lập
- Marin
- Thôn Bích Đầm
- Bố Lang
- Con Xung
- Thôn Ba Làng
- Nước Nhĩ
- Thôn Lê Thạnh
- Tứ Chánh
- Thôn Phú Hữu
- Hòa Thiện
- Ấp Vạn Khê
- Diêm Điên
- Diên Thọ Hai
- Xóm Moi
- Xóm Gò Ổi
- Sơn Lôc
- Buôn Tung
- Xóm Mới
- Lạc Hòa
- Tân Dân
- Tân Khánh
- Thôn Trương Lộc
- Thôn Năm
- Hải Triều
- Tân Phúc
- Cầu Sông Kinh
- Quãng Cư
- Vĩnh Thái
- Thôn Cảnh Sơn
- Thôn Phước Sơn
- Thôn Phước Thạnh
- Thôn Hội Bình
- Xuân Đông
- Thôn Hò Đa
- Thôn Xuân Lâm
- Vũng Dứa
- Trà Liên
- Ninh Dien
- Khu Quân Sư
- Ninh Quang
- Thôn Trà Long
- A Pa
- Ấp Vĩnh Phú
- Bình Sơn
- Phú Gia
- Thôn Mỹ Thuận
- Thôn Phú Đa
- Thôn Xuân Lạc
- Thủy Triều
- Xuân Vinh
- Ấp Phú Xương
- Buôn Thạch Trại
- Cày Chuc
- Đại Lãnh
- Tan An
- Nghi Phụng
- Lap Dinh
- Thôn Mỹ Trạch
- Thôn Phong Ấp
- Thôn Phú Diêm
- Thôn Sáu
- Khánh Long
- Ba Dùi
- Thôn Hai
- Dong Ba Thin
- Ninh Giang
- Nha Moi Trong
- Bình Trung
- Diên Khánh
- Miếu Ông
- Ninh Điên
- Tâm Lam
- Thôn Hòa Thuận
- Thôn Mỹ Lộc
- Thôn Xuân Hòa
- Đất Xét
- Liên Hòa
- Cam Lâm
- Thôn Van Thuan
- Ninh Ha
- Ju Hoài
- Long Hóa
- Nghi Xuân
- Thôn Đảnh Thạnh
- Khánh Xuân
- Thôn Phú Hậu
- Thôn Xuân Hồi
- Thưy Đầm
- Ấp Đại Thạnh
- Láng Nhót
- Thôn An Ninh
- Thôn Phú Vinh
- Thôn Tà Dục
- Thôn Trường Đông
- Suối Lách
- Gia Lố
- Ngã Hai
- Buôn Thạch Trại I
- Ka Tong
- Thôn Thanh Châu
- Thôn Thuân Lợi
- Trung Đỏng
- Xóm Mỹ Ca
- Xuân Tự
- Gia Răng
- Thôn Hai
- Thôn Hai
- Chầp Lễ
- Giang Ché
- Phú Cang
- Tân Mỹ
- Thôn Trường Tây
- Xóm Mỹ Ca
- Xuân Tây
- Thôn Hai
- Gia Ru
- Suối Câu
- Xuân Trang
- Khánh Vĩnh
- Ấp Lạc Ninh
- Ấp Vĩnh Bình
- Bến Khế
- Buôn Lác
- Hon Khoi
- Suối Hòa Hai
- Tân Xuân
- Thôn Đại Điền Trung
- Thôn Ngủ Mỹ
- Tu Bông
- Xuân Hòa
- Thôn Ba
Sobre Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Población | 1,156,903 |
Recuento de vistas | 17,009 |
Sobre Vietnam
ISO código de país | VN |
Área del país | 329,560 km2 |
Población | 89,571,130 |
Dominio de nivel superior | .VN |
Código de moneda | VND |
Código de teléfono | 84 |
Recuento de vistas | 1,626,700 |