Todas las zonas horarias en Tỉnh Quảng Trị, Vietnam
Hora local actual en Vietnam – Tỉnh Quảng Trị. Obtenga Tỉnh Quảng Trị códigos de clima y área, zona horaria y horario de verano. Explora Tỉnh Quảng Trị salida y puesta, salida de la luna y puesta de la luna, población en Vietnam, código de teléfono en Vietnam, código de moneda en Vietnam.
Hora actual en Tỉnh Quảng Trị, Vietnam
Zona horaria "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaje UTC/GMT +07:00
22:44
:00 Sábado, Abril 20, 2024
Hora de salida y puesta del sol en Tỉnh Quảng Trị, Vietnam
Salida del sol | 05:32 |
Cenit | 11:50 |
Puesta del sol | 18:08 |
Todas las ciudades de Tỉnh Quảng Trị, Vietnam donde conocemos las zonas horarias
- Ðông Hà
- Thôn Tài Lương
- Huỳnh Công Đông
- Thôn Mai Lộc
- Cam Lộ
- Thôn Mai Đàm
- Thôn Cam Vủ
- Trúc Sơn
- Phượng Gio
- Tiến Viên
- Xuân Hòa
- Phú Long
- Ấp Làng Tre
- Cửa Tùng
- Quảng Trị
- An Ninh
- Ly Tôn
- Làng Louar
- Làng Tri
- Le Xa
- Phú Phương
- Xuân Hòa
- An Đức
- Gia Lâm
- Cao Xá
- Mái Sóc
- Di Loan
- Minh Hương
- Trouan Ky
- Làng Hồ
- Thôn Khe Xêng
- Ra Viêng
- Ấp Xiêm La
- Lâm Cao
- Làng Mổc
- Làng Phước Môn
- Làng Up
- Lễ Môn
- Sa Doan Mo
- Xóm Rào Vịnh
- Gia Môn
- Liêm Công Đông
- Sá Mùi
- Đa Nai
- Thôn Hà My
- Thủy Tú Phương
- Trieu Nguyen
- Thôn Pùng
- Làng Khoai
- Dai Loc
- Thôn Hội Yên
- Đại Độ
- Hà Lợi Trung
- Làng Kat
- Thủy Trung
- Xóm Cồn Tòng
- Xa Lơi
- Làng Counon
- Tà Leng
- Làng Tra
- Thôn Kim Đâu Bình
- Như Lệ
- Ban Coc
- Tây Hai
- Thôn Thương Nghỉa
- An Du Nam
- Xóm Noông
- Thôn Một
- Mỹ Thủy
- Tân Trúc
- Thôn An Thái Thương
- Tho Xuân
- Làng La Vang Tả
- Thôn Gia Đẳng I
- Bến Than
- Xóm Nhà Đen
- Pa Nang
- Phú Trường
- Tân An
- Làng Thiriem
- Ténouo Levir
- Hoan Thanh
- Thôn Hương Thanh
- Tân Mỹ
- Thôn Cóp
- A Giơi Cô
- An Binh
- An Xuân
- Ấp Làng Sen
- Trung Lương
- Cổ Mỹ
- Sa Lang
- Làng Cóp
- Thôn Kim Long
- Tường Vân
- Làng Ta Tục
- Trúc Khê
- Làng Huo Ha
- Làng Pe Sai
- Mai Xá Chanh
- Phú Hùng
- Thôn An Nha
- Thiết Tràng
- Trouan
- Vĩnh An
- Cây Tăng
- Tân Đi
- Bãi Hà
- An Xã
- Thủy Ban
- An Hòa
- Hà Thượng
- Sa Parr
- Thôn An Mỹ
- Thôn An Thái
- Ba Thung
- Thôn Đạo Đầu
- Thôn Hà Xá
- Đồng Chó
- Nam Phú
- Pa Tầng
- Húc Nghi
- Chấp Lễ
- Hoang Xá
- Ta Pương
- Đốc Kinh
- Thôn Lâp Thach
- Thôn Mai Đang
- Thủy Trung
- Xuân Khánh
- Bản Mới
- Ka Pay Hai
- Tà Rùng
- Thôn Bốn
- Hà Lợi Thượng
- An Mỹ
- Gio Linh
- Pé Ré Khóno
- Quan Thué
- Tam Boai
- Thanh Liêm
- Thôn Nghỉa Phong
- Thôn Quật Xá
- Tan Dinn
- Thôn Trung An
- Thương Van
- Triệu Phong
- Cồn Vải
- A Xơi
- Hà Vũng
- Dinh Điền Xoa
- Giêm Hà Trung
- Hà Lợi Tây
- Lệ Xá
- Mạch Nước
- Minh Huong
- Mỹ Hòa
- Tam Tanh
- Tân Trại Hạ
- Thôn An Hòa
- Hoàn Cát
- Thôn Nhan Biều
- Thôn Nhan Biều
- Thượng Nghĩa
- Xóm Sóng Sóng
- Tân Mỹ
- Chấp Đông
- Cổ Trai
- Làng Xoa
- Lao Bảo
- Linh Hải
- Thôn Hội Yên
- Thôn La Vang Chinh
- Thôn Long Hưng
- Thôn Văn Phòng
- Tà Rụt
- Cà Nhổi
- Ba Hy
- Ấp La Viên
- Ba Ngáy
- Làng Couron
- Làng Ténouo
- Lễ Xuyên
- Luan Ly
- Phước Lệ
- Quy Thiện
- Tân Định
- Thiên Chánh
- Ba Lăng
- Thôn Cổ Lủy
- Hiền Hòa
- Tây Một
Sobre Tỉnh Quảng Trị, Vietnam
Población | 616,600 |
Recuento de vistas | 20,900 |
Sobre Vietnam
ISO código de país | VN |
Área del país | 329,560 km2 |
Población | 89,571,130 |
Dominio de nivel superior | .VN |
Código de moneda | VND |
Código de teléfono | 84 |
Recuento de vistas | 1,616,131 |